Mã Bưu Chính 00039 - Ý
Khu vực Mã Bưu Chính 00039 | 27,5 km² |
Dân số | 18477 |
Dân số nam | 9322 (50,5%) |
Dân số nữ | 9155 (49,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +193,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +50,2% |
Độ tuổi trung bình | 38,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38,6 năm |
Giờ địa phương | Thứ Năm 02:49 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 41.853254306195375° / 12.794317331050927° |
Mã Bưu Chính liên quan | 00033, 00034, 00035, 00036, 00037, 00038 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 00039
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 00039
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 6298 | 9572 | 12303 | 18477 |
Mật độ dân số | 229,2 / km² | 348,4 / km² | 447,8 / km² | 672,5 / km² |
Thay đổi dân số của 00039 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 50,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00039 | +193,4% | +93% | +50,2% |
Roma | +24% | +14,4% | +10,4% |
Ý | +8,3% | +4,9% | +4,7% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 00039
Độ tuổi trung bình: 38,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00039 | 38,4 năm | 38,6 năm | 38,2 năm |
Roma | 41,2 năm | 42 năm | 40,3 năm |
Ý | 40,9 năm | 41,5 năm | 40,3 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 00039
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 585 | 530 | 1115 |
5-9 | 569 | 550 | 1119 |
10-14 | 573 | 525 | 1098 |
15-19 | 554 | 484 | 1039 |
20-24 | 536 | 556 | 1093 |
25-29 | 600 | 568 | 1169 |
30-34 | 696 | 719 | 1416 |
35-39 | 850 | 885 | 1735 |
40-44 | 856 | 897 | 1754 |
45-49 | 869 | 804 | 1674 |
50-54 | 694 | 695 | 1390 |
55-59 | 584 | 568 | 1153 |
60-64 | 556 | 531 | 1088 |
65-69 | 427 | 421 | 848 |
70-74 | 374 | 420 | 795 |
75-79 | 0 | 0 | 0 |
80-84 | 0 | 0 | 0 |
85 cộng | 0 | 0 | 0 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 00039
Mật độ dân số: 672,5 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00039 | 18477 | 27,5 km² | 672,5 / km² |
Roma | 4,1 triệu | 5.355,9 km² | 761,1 / km² |
Ý | 59,3 triệu | 301.510,7 km² | 196,7 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 00039
Dân số ước tính từ năm 700 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 00039 Mã Vùng 33: 30,4%
Mã Vùng 34: 21,7%
Mã Vùng 32: 17,4%
Mã Vùng 39: 17,4%
Mã Vùng 38: 8,7%
Mã Vùng 36: 4,3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 00039

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,6%
Nhà hàng: 12,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,3%
Công nghiệp: 9,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,6%
Y học: 6,2%
Đồ ăn: 6%
Khách sạn & Du lịch: 5,5%
Khác: 23,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 19 | 4.0 | 1,0 |
Sửa chữa xe hơi | 8 | 4.4 | 0,4 |
Làm đẹp & Spa | 16 | 4.3 | 0,9 |
Thẩm mỹ viện | 10 | 4.4 | 0,5 |
Tiệm cắt tóc | 6 | 4.2 | 0,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 11 | 4.0 | 0,6 |
Giáo dục | 12 | 4.0 | 0,6 |
Dịch vụ tài chính | 18 | 2.9 | 1,0 |
Công Ty Tín Dụng | 6 | 3.0 | 0,3 |
Đồ ăn | 35 | 4.0 | 1,9 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 10 | 3.9 | 0,5 |
Các dịch vụ tịa nhà | 34 | 4.3 | 1,8 |
Bất Động Sản | 8 | 4.2 | 0,4 |
Nhà Thầu Chính | 9 | 4.0 | 0,5 |
Khách sạn & Du lịch | 29 | 4.5 | 1,6 |
Chỗ ở khác | 14 | 4.5 | 0,8 |
Công nghiệp | 35 | 4.1 | 1,9 |
Xây dựng các tòa nhà | 8 | 2.5 | 0,4 |
Y học | 33 | 4.7 | 1,8 |
Học chung | 7 | 0,4 | |
Sức khoẻ và y tế | 14 | 5.0 | 0,8 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 38 | 3.9 | 2,1 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 9 | 5.0 | 0,5 |
Luật sư hợp pháp | 6 | 0,3 | |
Tôn giáo | 14 | 4.7 | 0,8 |
Nhà thờ | 8 | 4.7 | 0,4 |
Nhà hàng | 59 | 4.3 | 3,2 |
Bánh Pizza | 6 | 4.0 | 0,3 |
Nhà hàng Ý | 5 | 4.2 | 0,3 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 21 | 4.3 | 1,1 |
Mua sắm | 137 | 4.1 | 7,4 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 5 | 4.2 | 0,3 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 6 | 4.7 | 0,3 |
Cửa hàng quần áo | 15 | 3.8 | 0,8 |
Thể thao & Hoạt động | 5 | 3.5 | 0,3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 00039
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 00039
Vừa phải: 50%
Không tốn kém: 25%
Đắt: 25%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 00039
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00039 | 130.247 t | 7,05 t | 4.740 t/km² |
Roma | 29.012.490 t | 7,12 t | 5.416 t/km² |
Ý | 399.008.504 t | 6,73 t | 1.323 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 00039
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 130.247 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 7,05 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.740 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2019 | 13:43 | 3,4 | 3,7 km | 12.600 m | 1km N of Colonna, Italy | usgs.gov |
10/09/2017 | 12:58 | 3,9 | 52,4 km | 5.000 m | 3km SE of Borgorose, Italy | usgs.gov |
13/07/2011 | 02:55 | 3,6 | 65,8 km | 7.600 m | central Italy | usgs.gov |
10/07/2011 | 11:13 | 3,2 | 41 km | 2.600 m | central Italy | usgs.gov |
09/04/2009 | 06:19 | 4 | 65,7 km | 4.100 m | central Italy | usgs.gov |
11/04/2008 | 22:44 | 3,7 | 19,1 km | 14.100 m | southern Italy | usgs.gov |
20/10/2007 | 20:55 | 4,3 | 66,1 km | 10.000 m | central Italy | usgs.gov |
20/09/2005 | 00:46 | 3,3 | 68,6 km | 10.000 m | central Italy | usgs.gov |
22/08/2005 | 05:02 | 4,8 | 47,9 km | 10.000 m | southern Italy | usgs.gov |
27/09/2003 | 10:36 | 3,5 | 55,1 km | 5.000 m | central Italy | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 00039
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.