(4) Mã Bưu Chính ở Wolfsberg, Carinthia
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 14,5 km² |
Dân số | 19908 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 9730 (48,9%) |
Dân số nữ | 10178 (51,1%) |
Độ tuổi trung bình | 44,3 |
Mã Bưu Chính | 9400, 9411, 9412 (1 thêm nữa) |
Mã Vùng | 4352 |
Bản đồ tương tác
(4) Mã Bưu Chính ở Wolfsberg, Carinthia
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
9400 | Wolfsberg, Carinthia | Kärnten | 14202 | 24,4 km² |
9411 | Wolfsberg, Carinthia | Kärnten | 1477 | 65,2 km² |
9412 | Wolfsberg, Carinthia | Kärnten | 947 | 65,2 km² |
9431 | Wolfsberg, Carinthia | Kärnten | 8796 | 72,5 km² |
Thông tin nhân khẩu của Wolfsberg, Carinthia
Dân số | 19908 |
Mật độ dân số | 1372 / km² |
Dân số nam | 9730 (48,9%) |
Dân số nữ | 10178 (51,1%) |
Độ tuổi trung bình | 44,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 42,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,7 |
Các doanh nghiệp ở Wolfsberg, Carinthia | 1888 |
Dân số (1975) | 24359 |
Dân số (2000) | 21437 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -18,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -7,1% |

Wolfsberg, Carinthia
Wolfsberg (tiếng Slovenia: Volčji Breg) là thành phố thủ phủ của huyện Wolfsberg trong bang Carinthia, Áo. phố này gồm các khu vực dân cư Katastralgemeinden Aichberg, Auen, Forst, Gräbern-Prebl, Gries, Hartelsberg, Hattendorf, Hintertheißenegg, Kleinedling, K.. Trang Wikipedia về Wolfsberg, Carinthia
Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tácThành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|---|---|
Frantschach-Sankt Gertraud | Kärnten | Áo | — | 9413 | |
Oberpreitenegg | Kärnten | Áo | — | 9451 | |
Preitenegg | Kärnten | Áo | — | 4354 | 9451 |
Sankt Paul im Levanttal | Kärnten | Áo | 3519 | 4357 | 9422, 9470 |