- Thế giới »
- AT »
- St. Pölten
(5) Mã Bưu Chính ở St. Pölten
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 18,2 km² |
Dân số | 32383 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 15671 (48,4%) |
Dân số nữ | 16712 (51,6%) |
Độ tuổi trung bình | 43,3 |
Mã Bưu Chính | 3100, 3104, 3107 (2 thêm nữa) |
Mã Vùng | 2742 |
Bản đồ tương tác
(5) Mã Bưu Chính ở St. Pölten, Niederösterreich
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
3100 | St. Pölten | Niederösterreich | 38784 | 58,5 km² |
3104 | St. Pölten | Niederösterreich | 837 | 5,8 km² |
3107 | St. Pölten | Niederösterreich | 2528 | 7,5 km² |
3108 | St. Pölten | Niederösterreich | — | — |
3151 | St. Pölten | Niederösterreich | 4685 | 14,7 km² |
Thông tin nhân khẩu của St. Pölten, Niederösterreich
Dân số | 32383 |
Mật độ dân số | 1779 / km² |
Dân số nam | 15671 (48,4%) |
Dân số nữ | 16712 (51,6%) |
Độ tuổi trung bình | 43,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,6 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 44,9 |
Các doanh nghiệp ở St. Pölten, Niederösterreich | 3880 |
Dân số (1975) | 30961 |
Dân số (2000) | 31135 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +4,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +4% |

Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tácThành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|---|---|
Karlstetten | Niederösterreich | Áo | — | 2782, 2741, 2742 | 3121 |
Neidling | Niederösterreich | Áo | — | 2741 | 3110 |
Prinzersdorf | Niederösterreich | Áo | — | 2749 | 3385 |
Pyhra | Niederösterreich | Áo | — | 2744, 2525, 2743, 2742, thêm nữa | 3143, 3144 |